Có 2 kết quả:

护法神 hù fǎ shén ㄏㄨˋ ㄈㄚˇ ㄕㄣˊ護法神 hù fǎ shén ㄏㄨˋ ㄈㄚˇ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

protector deities of Buddhist law

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

protector deities of Buddhist law

Bình luận 0